Characters remaining: 500/500
Translation

tái bản

Academic
Friendly

Từ "tái bản" trong tiếng Việt có nghĩa là in lại một cuốn sách, tài liệu hoặc một tác phẩm nào đó theo bản đã trước đó. Khi một cuốn sách được tái bản, điều này có thể xảy ra nhiều lý do, như nhu cầu của độc giả cao, cần cập nhật thông tin, hoặc chỉ đơn giản để phát hành lại cho những người chưa cơ hội đọc trước đó.

Định nghĩa:
  • Tái bản: in lại một tác phẩm (như sách) theo bản . dụ: "Sách tái bản lần thứ hai" có nghĩacuốn sách này đã được in lại lần thứ hai. Còn "tái bản bổ sung" có nghĩacuốn sách không chỉ được in lại còn thêm thông tin hoặc nội dung mới.
dụ sử dụng:
  1. "Cuốn tiểu thuyết này đã được tái bản nhiều lần sức hút của ."
  2. "Nhà xuất bản vừa phát hành một bản tái bản bổ sung cho cuốn sách hướng dẫn này."
  3. "Tôi rất vui khi biết rằng cuốn sách yêu thích của tôi đã được tái bản."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học xuất bản, "tái bản" không chỉ đơn thuần việc in lại còn có thể bao gồm việc chỉnh sửa, bổ sung nội dung, hoặc thay đổi thiết kế bìa để thu hút độc giả hơn. dụ: "Tác giả đã quyết định tái bản cuốn sách của mình với một số chương mới để phù hợp với thời đại."
Phân biệt các biến thể:
  • Bản in: chỉ đơn giản phiên bản của sách đã được in ra.
  • Tái bản bổ sung: không chỉ in lại còn thêm nội dung mới.
  • Tái bản không thay đổi: chỉ in lại không bất kỳ thay đổi nào về nội dung.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • In lại: cũng có nghĩa là in lại một cuốn sách nhưng không nhất thiết phải bản .
  • Phát hành lại: có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạnsách.
  • Xuất bản lại: tương tự như "tái bản", nhưng có thể ám chỉ đến việc phát hành một tác phẩm mới từ một bản gốc.
Từ liên quan:
  • Tác phẩm: một tác phẩm văn học, nghệ thuật có thể được tái bản.
  • Nhà xuất bản: tổ chức chịu trách nhiệm in ấn phát hành sách.
  1. đg. (Sách) in lại lần nữa theo bản . Sách tái bản lần thứ hai. Tái bản bổ sung.

Similar Spellings

Words Containing "tái bản"

Comments and discussion on the word "tái bản"